FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Manos

4.2.1996(28) 182cm 80Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM27
RM27
RB27
RWB28
CB26
SW26
GK51
Sức mạnh
59
Thể lực
51
Tăng tốc
41
Tốc độ
43
Nhảy
50
Khéo léo
34
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
18
Rê bóng
17
Giữ bóng
19
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
20
Sút xoáy
22
Đá phạt
20
Penalty
30
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
28
Phản ứng
51
Quyết đoán
23
TM phát bóng
48
TM đổ người
54
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
54