FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Lewis

20.12.1997(26) 186cm 77Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM25
RM24
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK49
Sức mạnh
47
Thể lực
29
Tăng tốc
25
Tốc độ
34
Nhảy
50
Khéo léo
38
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
20
Chuyền dài
26
Lực sút
26
Đánh đầu
18
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
22
Penalty
28
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
26
Phản ứng
50
Quyết đoán
24
TM phát bóng
45
TM đổ người
55
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
54