FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jens Rinke

16.4.1990(34) 184cm 86Kg
ST27
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM26
RM27
RB26
RWB26
CB26
SW25
GK51
Sức mạnh
56
Thể lực
35
Tăng tốc
40
Tốc độ
43
Nhảy
58
Khéo léo
37
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
21
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
21
Chuyền dài
22
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
14
Sút xoáy
20
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
27
Phản ứng
47
Quyết đoán
19
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
53