FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryan Uruena

31.10.1992(32) 175cm 77Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM53
CDM51
RM53
RB50
RWB50
CB49
SW48
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
46
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
40
Tranh bóng
49
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
41
Sút xa
48
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
35
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16