FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hampus Svensson

23.10.1994(30) 174cm 68Kg
ST45
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM49
CDM45
RM49
RB44
RWB45
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
31
Thể lực
39
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
34
Khéo léo
63
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
44
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
42
Tranh bóng
40
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
39
Chuyền dài
57
Lực sút
54
Đánh đầu
35
Sút xa
42
Vô-lê
50
Sút xoáy
55
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
56
Phản ứng
45
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16