FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Oakley

18.11.1995(29) 187cm 86Kg
ST50
RW47
CF48
RF48
CAM46
CM41
CDM37
RM46
RB36
RWB37
CB37
SW38
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
49
Tăng tốc
61
Tốc độ
55
Nhảy
48
Khéo léo
57
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
24
Rê bóng
43
Giữ bóng
44
Kèm người
26
Tranh bóng
30
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
53
Chuyền dài
28
Lực sút
43
Đánh đầu
49
Sút xa
41
Vô-lê
45
Sút xoáy
37
Đá phạt
20
Penalty
50
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20