FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jairo Molina

28.4.1993(31) 183cm 78Kg
ST54
RW48
CF50
RF50
CAM47
CM42
CDM35
RM46
RB37
RWB37
CB36
SW36
GK15
Sức mạnh
71
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
24
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
59
Chuyền dài
34
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
42
Phản ứng
51
Quyết đoán
29
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11