FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tino Casali

14.11.1995(29) 191cm 80Kg
ST22
RW22
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM22
RM23
RB21
RWB21
CB23
SW23
GK53
Sức mạnh
62
Thể lực
32
Tăng tốc
33
Tốc độ
34
Nhảy
56
Khéo léo
30
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
11
Chuyền dài
16
Lực sút
33
Đánh đầu
17
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
44
Phản ứng
39
Quyết đoán
21
TM phát bóng
55
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
58