FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben O'Hanlon

22.2.1996(28) 174cm 74Kg
ST39
RW45
CF42
RF42
CAM43
CM43
CDM45
RM46
RB49
RWB49
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
33
Thể lực
63
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
49
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
44
Tranh bóng
50
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
28
Chuyền dài
39
Lực sút
31
Đánh đầu
34
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
34
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12