FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niko Datkovic

21.4.1993(31) 190cm 86Kg
ST38
RW34
CF34
RF34
CAM35
CM42
CDM55
RM38
RB54
RWB51
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
60
Tăng tốc
52
Tốc độ
48
Nhảy
65
Khéo léo
41
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
61
Rê bóng
29
Giữ bóng
37
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
18
Chuyền dài
50
Lực sút
31
Đánh đầu
74
Sút xa
20
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
22
Phản ứng
59
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17