FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pawel Zielinski

17.7.1990(34) 178cm 79Kg
ST48
RW53
CF50
RF50
CAM52
CM54
CDM58
RM56
RB61
RWB60
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
64
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
67
Tranh bóng
64
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
34
Chuyền dài
54
Lực sút
31
Đánh đầu
56
Sút xa
31
Vô-lê
32
Sút xoáy
53
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
46
Quyết đoán
54
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12