FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liridon Gashi

19.6.1993(31) 175cm 73Kg
ST46
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM50
CDM50
RM52
RB49
RWB51
CB47
SW46
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
48
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
43
Tranh bóng
44
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
34
Chuyền dài
41
Lực sút
43
Đánh đầu
20
Sút xa
39
Vô-lê
55
Sút xoáy
55
Đá phạt
46
Penalty
44
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15