FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Amorim

30.7.1987(37) 196cm 85Kg
ST41
RW37
CF38
RF38
CAM38
CM43
CDM54
RM39
RB52
RWB50
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
49
Tăng tốc
39
Tốc độ
42
Nhảy
46
Khéo léo
38
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
65
Rê bóng
34
Giữ bóng
46
Kèm người
65
Tranh bóng
62
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
27
Chuyền dài
42
Lực sút
43
Đánh đầu
61
Sút xa
31
Vô-lê
26
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
36
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12