FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arshak Koryan

17.6.1995(29) 169cm 61Kg
ST55
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM52
CDM41
RM59
RB41
RWB45
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
69
Tăng tốc
76
Tốc độ
64
Nhảy
49
Khéo léo
82
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
22
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
48
Lực sút
60
Đánh đầu
42
Sút xa
57
Vô-lê
49
Sút xoáy
56
Đá phạt
45
Penalty
57
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14