FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark O'Sullivan

1.2.1983(41) 179cm 74Kg
ST57
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM50
CDM47
RM53
RB46
RWB46
CB48
SW49
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
53
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
68
Khéo léo
53
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
32
Rê bóng
51
Giữ bóng
60
Kèm người
36
Tranh bóng
41
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
52
Chuyền dài
52
Lực sút
59
Đánh đầu
65
Sút xa
60
Vô-lê
55
Sút xoáy
47
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
47
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17