FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeong Chan Il

27.4.1991(33) 176cm 70Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM51
CM45
CDM37
RM50
RB37
RWB38
CB36
SW37
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
18
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
55
Chuyền dài
30
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
49
Vô-lê
57
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
52
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
43
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12