FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yu Je Ho

10.8.1992(32) 174cm 71Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM54
CM47
CDM37
RM52
RB36
RWB38
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
52
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
20
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
61
Chuyền dài
36
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
48
Vô-lê
52
Sút xoáy
46
Đá phạt
47
Penalty
55
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17