FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Dierssen

15.1.1996(28) 172cm 64Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM44
RM56
RB46
RWB48
CB40
SW40
GK22
Sức mạnh
30
Thể lực
51
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
42
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
37
Tranh bóng
34
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
55
Chuyền dài
49
Lực sút
55
Đánh đầu
36
Sút xa
45
Vô-lê
47
Sút xoáy
56
Đá phạt
48
Penalty
48
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20