FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruairi Keating

16.7.1995(29) 180cm 68Kg
ST51
RW49
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM33
RM48
RB37
RWB38
CB33
SW33
GK22
Sức mạnh
54
Thể lực
65
Tăng tốc
73
Tốc độ
80
Nhảy
80
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
15
Rê bóng
45
Giữ bóng
40
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
53
Chuyền dài
32
Lực sút
48
Đánh đầu
52
Sút xa
47
Vô-lê
42
Sút xoáy
47
Đá phạt
30
Penalty
60
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
38
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18