FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Segura

9.7.1990(34) 180cm 76Kg
ST42
RW44
CF41
RF41
CAM41
CM41
CDM50
RM44
RB56
RWB54
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
76
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
68
Rê bóng
41
Giữ bóng
36
Kèm người
57
Tranh bóng
65
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
31
Chuyền dài
35
Lực sút
26
Đánh đầu
49
Sút xa
28
Vô-lê
23
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
25
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
38
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13