FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Al Qasem

19.5.1994(30) 184cm 67Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK48
Sức mạnh
56
Thể lực
38
Tăng tốc
40
Tốc độ
43
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
14
Rê bóng
17
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
19
Chuyền dài
25
Lực sút
20
Đánh đầu
21
Sút xa
18
Vô-lê
19
Sút xoáy
18
Đá phạt
14
Penalty
19
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
31
Phản ứng
51
Quyết đoán
25
TM phát bóng
46
TM đổ người
50
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
50