FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bogdan Milosevic

17.2.1989(35) 187cm 79Kg
ST40
RW36
CF37
RF37
CAM39
CM45
CDM54
RM38
RB51
RWB49
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
55
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
66
Khéo léo
47
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
57
Rê bóng
28
Giữ bóng
40
Kèm người
68
Tranh bóng
61
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
21
Chuyền dài
54
Lực sút
50
Đánh đầu
61
Sút xa
49
Vô-lê
31
Sút xoáy
30
Đá phạt
26
Penalty
34
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
32
Phản ứng
48
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12