FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoo Chung Yoon

7.9.1992(32) 184cm 76Kg
ST42
RW38
CF40
RF40
CAM40
CM43
CDM49
RM39
RB49
RWB46
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
55
Tăng tốc
27
Tốc độ
63
Nhảy
71
Khéo léo
63
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
53
Rê bóng
40
Giữ bóng
37
Kèm người
58
Tranh bóng
63
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
20
Chuyền dài
42
Lực sút
38
Đánh đầu
62
Sút xa
25
Vô-lê
25
Sút xoáy
34
Đá phạt
29
Penalty
26
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
37
Phản ứng
55
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14