FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramiro Arias

6.1.1993(31) 175cm 63Kg
ST50
RW52
CF50
RF50
CAM48
CM47
CDM52
RM51
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
79
Khéo léo
69
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
62
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
36
Chuyền dài
27
Lực sút
65
Đánh đầu
46
Sút xa
56
Vô-lê
32
Sút xoáy
36
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
35
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20