FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Rodriguez

27.10.1993(31) 178cm 71Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM46
CDM35
RM51
RB36
RWB38
CB30
SW30
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
68
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
16
Rê bóng
59
Giữ bóng
52
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
59
Chuyền dài
32
Lực sút
51
Đánh đầu
38
Sút xa
44
Vô-lê
52
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
55
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
27
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12