FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taylor Peay

5.9.1991(33) 188cm 83Kg
ST45
RW49
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM54
RM51
RB55
RWB55
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
55
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
47
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
51
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
26
Chuyền dài
47
Lực sút
37
Đánh đầu
57
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
39
Đá phạt
28
Penalty
44
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
36
Phản ứng
58
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19