FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ewandro

15.3.1996(28) 171cm 63Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM62
CM54
CDM40
RM63
RB42
RWB45
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
40
Thể lực
55
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
48
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
18
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
67
Chuyền dài
45
Lực sút
60
Đánh đầu
49
Sút xa
57
Vô-lê
62
Sút xoáy
52
Đá phạt
49
Penalty
65
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
34
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11