FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Godfred Donsah

17.6.1996(28) 175cm 70Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM68
CDM66
RM68
RB65
RWB67
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
77
Tăng tốc
81
Tốc độ
71
Nhảy
73
Khéo léo
72
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
65
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Kèm người
54
Tranh bóng
62
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
53
Chuyền dài
72
Lực sút
76
Đánh đầu
55
Sút xa
65
Vô-lê
54
Sút xoáy
59
Đá phạt
53
Penalty
53
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17