FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Ribeiro

13.6.1990(34) 193cm 94Kg
ST60
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM59
CDM56
RM58
RB52
RWB53
CB55
SW56
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
54
Tăng tốc
48
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
43
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
56
Vô-lê
33
Sút xoáy
59
Đá phạt
53
Penalty
53
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
64
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12