FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahn Yong Woo

10.8.1991(33) 178cm 68Kg
ST56
RW62
CF60
RF60
CAM61
CM58
CDM49
RM63
RB50
RWB53
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
49
Thể lực
76
Tăng tốc
76
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
73
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
35
Rê bóng
59
Giữ bóng
66
Kèm người
38
Tranh bóng
35
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
47
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
40
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
59
Đá phạt
53
Penalty
52
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
66
Phản ứng
55
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19