FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alveiro Sanchez

18.11.1997(26) 168cm 65Kg
ST49
RW49
CF48
RF48
CAM47
CM45
CDM37
RM50
RB39
RWB40
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
69
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
23
Rê bóng
45
Giữ bóng
53
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
49
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
52
Sút xa
40
Vô-lê
44
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
57
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
36
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20