FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Ryun Do

9.7.1991(33) 187cm 74Kg
ST57
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM52
CDM51
RM55
RB52
RWB53
CB51
SW52
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
77
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
69
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
37
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
35
Tranh bóng
51
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
56
Chuyền dài
45
Lực sút
57
Đánh đầu
64
Sút xa
52
Vô-lê
40
Sút xoáy
49
Đá phạt
47
Penalty
49
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18