FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yesid Aponza

14.1.1992(32) 172cm 73Kg
ST45
RW52
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM55
RM55
RB56
RWB57
CB53
SW52
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
51
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
30
Chuyền dài
57
Lực sút
28
Đánh đầu
44
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16