FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omenuke Mfulu

20.3.1994(30) 182cm 69Kg
ST49
RW51
CF52
RF52
CAM54
CM56
CDM58
RM53
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
53
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
61
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
33
Chuyền dài
61
Lực sút
48
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
37
Sút xoáy
35
Đá phạt
42
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17