FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Flores

28.2.1997(27) 167cm 60Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM50
CDM38
RM57
RB41
RWB44
CB30
SW30
GK21
Sức mạnh
28
Thể lực
60
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
69
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
15
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
56
Chuyền dài
52
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
58
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
47
Phản ứng
58
Quyết đoán
25
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21