FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaac Arias

8.10.1990(34) 175cm 68Kg
ST53
RW50
CF53
RF53
CAM52
CM46
CDM34
RM49
RB35
RWB36
CB32
SW32
GK20
Sức mạnh
43
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
23
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
23
Tranh bóng
16
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
60
Chuyền dài
35
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
54
Vô-lê
42
Sút xoáy
38
Đá phạt
30
Penalty
61
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
46
Quyết đoán
30
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13