FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ernesto Hernandez

26.7.1985(39) 184cm 86Kg
ST26
RW28
CF27
RF27
CAM29
CM27
CDM26
RM29
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK64
Sức mạnh
50
Thể lực
35
Tăng tốc
49
Tốc độ
47
Nhảy
52
Khéo léo
51
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
20
Rê bóng
17
Giữ bóng
23
Kèm người
22
Tranh bóng
15
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
20
Chuyền dài
24
Lực sút
18
Đánh đầu
20
Sút xa
14
Vô-lê
21
Sút xoáy
18
Đá phạt
17
Penalty
34
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
44
Phản ứng
61
Quyết đoán
22
TM phát bóng
71
TM đổ người
66
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
63