FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nahuel Lujan

23.8.1995(29) 177cm 70Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM50
CDM40
RM57
RB41
RWB44
CB33
SW34
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
42
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
22
Rê bóng
66
Giữ bóng
60
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
48
Lực sút
56
Đánh đầu
40
Sút xa
39
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
61
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
55
Quyết đoán
29
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11