FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wu Lei

19.11.1991(33) 174cm 66Kg
ST66
RW66
CF67
RF67
CAM66
CM61
CDM48
RM65
RB49
RWB51
CB42
SW43
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
72
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
24
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Kèm người
19
Tranh bóng
42
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
59
Chuyền dài
47
Lực sút
67
Đánh đầu
71
Sút xa
67
Vô-lê
70
Sút xoáy
30
Đá phạt
41
Penalty
66
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
70
Phản ứng
66
Quyết đoán
43
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12