FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaime Sierra

11.4.1986(38) 176cm 73Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM52
CDM41
RM56
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
60
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
70
Khéo léo
58
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
23
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
53
Chuyền dài
50
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
57
Đá phạt
56
Penalty
60
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11