FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ante Puljic

5.11.1987(37) 188cm 82Kg
ST48
RW44
CF45
RF45
CAM44
CM48
CDM58
RM46
RB58
RWB56
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
65
Rê bóng
32
Giữ bóng
50
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
36
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
67
Sút xa
39
Vô-lê
30
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
38
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12