FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elmo Lieftink

3.2.1994(30) 186cm 80Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM56
RM58
RB55
RWB56
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
61
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
54
Tranh bóng
52
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
54
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11