FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake McCarthy

2.4.1996(28) 173cm 70Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM42
RM34
RB45
RWB43
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
48
Thể lực
57
Tăng tốc
46
Tốc độ
52
Nhảy
66
Khéo léo
36
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
52
Rê bóng
30
Giữ bóng
29
Kèm người
44
Tranh bóng
57
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
28
Chuyền dài
35
Lực sút
36
Đánh đầu
47
Sút xa
18
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
33
Phản ứng
44
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20