FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Mendez

10.8.1985(38) 171cm 67Kg
ST58
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM58
CDM45
RM61
RB43
RWB46
CB37
SW38
GK20
Sức mạnh
48
Thể lực
46
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
29
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
21
Tranh bóng
33
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
38
Sút xa
59
Vô-lê
41
Sút xoáy
65
Đá phạt
62
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
66
Phản ứng
63
Quyết đoán
47
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11