FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis Perez

25.3.1994(30) 181cm 73Kg
ST48
RW48
CF49
RF49
CAM50
CM53
CDM61
RM50
RB59
RWB57
CB64
SW65
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
55
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
64
Rê bóng
49
Giữ bóng
57
Kèm người
62
Tranh bóng
71
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
40
Đánh đầu
58
Sút xa
34
Vô-lê
18
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
43
Phản ứng
62
Quyết đoán
74
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17