FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaushua Sotirio

11.10.1995(29) 175cm 71Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM48
CDM41
RM54
RB42
RWB44
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
57
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
57
Khéo léo
79
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
23
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
20
Tranh bóng
30
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
46
Chuyền dài
40
Lực sút
45
Đánh đầu
35
Sút xa
43
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
54
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
58
Phản ứng
48
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15