FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Kuhl

30.1.1996(28) 173cm 66Kg
ST46
RW50
CF49
RF49
CAM52
CM54
CDM55
RM52
RB53
RWB54
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
32
Chuyền dài
59
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
52
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17