FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yannis Mbombo

8.4.1994(30) 178cm 78Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM55
CM49
CDM38
RM56
RB40
RWB43
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
15
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
59
Chuyền dài
45
Lực sút
59
Đánh đầu
51
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
47
Đá phạt
38
Penalty
55
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11