FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Kutin

5.10.1993(31) 187cm 71Kg
ST41
RW42
CF40
RF40
CAM41
CM44
CDM56
RM45
RB57
RWB56
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
75
Khéo léo
54
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
63
Rê bóng
44
Giữ bóng
51
Kèm người
71
Tranh bóng
64
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
30
Chuyền dài
54
Lực sút
33
Đánh đầu
51
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
21
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
17
Phản ứng
49
Quyết đoán
57
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16