FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Molini

20.5.1995(29) 183cm 72Kg
ST54
RW51
CF51
RF51
CAM48
CM42
CDM36
RM49
RB38
RWB40
CB34
SW33
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
17
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
60
Chuyền dài
28
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
41
Vô-lê
43
Sút xoáy
48
Đá phạt
30
Penalty
61
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
30
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14